Nguyễn, Phan Chánh (1892-1984)
著者名典拠詳細を表示
著者の属性 | 個人 |
---|---|
一般注記 | Họa sĩ Nguỹên Phan Chánh, 1973 Tranh lụa Nguỹên Phan Chánh, 1992: t.p. verso (b. 1892) Nguỹên Phan Chánh, 1993: port. (1892-1992) Nguỹên Phan Chánh, hồn quê trên lụa, 1998: port. (1892-1984) SRC:女たちの絹絵(「ベトナム絹絵画家グエン・ファン・チャン絵画修復プロジェクト」実行委員会, c2017) 号: 鴻南 パットティン県生まれ, ハノイで没 ベトナムの画家 |
生没年等 | 1892-1984 |
から見よ参照 | Nguỹên Phan Chánh Nguyen, Phan Chanh グエン, ファンチャン<グエン, ファン チャン> 阮, 藩正<ゲン, ハンセイ> 阮, 鴻南<ゲン, コウナン> |
コード類 | 典拠ID=SA00001377 NCID=DA1880437X |
1 | ベトナム絹絵画家グエン・ファン・チャン絵画修復プロジェクト展 金沢 : 金沢21世紀美術館 , [2011] |